Tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 06-12-2020 - Cập nhật lúc 07:45 13/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 06-12-2020 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 07:45 13/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 31 ngoại tệ tăng giá, 36 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 38 ngoại tệ tăng giá và 38 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,690.00 16,919.00 17,531.00
Đô la Canada CAD 17,660.00 17,767.00 18,234
Franc Thuỵ Sĩ CHF 25,441 25,595 26,366
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,491.00 3,590.00
Euro EUR 27,840 27,950 28,330
Bảng Anh GBP 30,358 30,657 31,615
Đô la Hồng Kông HKD 2,909.00 2,924.00 3,059.00
Yên Nhật JPY 218.20 218.43 227.65
Won Hàn Quốc KRW 18.33 20.36 22.31
Kip Lào LAK 0.00 2.30 2.75
Ðô la New Zealand NZD 16,079.00 16,162.00 16,449.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,682.70 2,794.61
Đô la Singapore SGD 16,964.00 17,058.00 17,673.00
Bạc Thái THB 741.00 741.00 794.00
Đô la Mỹ USD 23,020 23,040 23,220

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 15 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 885,000 905,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,154 25,484
EUR 26,739 28,205
GBP 31,079 32,400
JPY 158.55 167.81
HKD 3,173.85 3,308.75
AUD 16,391.52 17,088.21
CAD 18,129 18,900
RUB 0.00 290.35
Cập nhật lúc 07:45 13/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021